giáng thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng thế+
- như giáng phàm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáng thế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giáng thế":
giảng thuật giáng thế giếng thơi giọng thổ - Những từ có chứa "giáng thế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 457
Từ vừa tra